Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prickly pear cactus


noun
cacti having spiny flat joints and oval fruit that is edible in some species;
often used as food for stock
Syn:
prickly pear
Hypernyms:
cactus
Hyponyms:
nopal, Opuntia lindheimeri, tuna, Opuntia tuna
Member Holonyms:
Opuntia, genus Opuntia
Part Meronyms:
prickly pear


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.